Trong nhà máy chế biến gỗ, việc di chuyển các tấm gỗ lớn hay ván lớn là việc hàng ngày phục vụ sản xuất. Với mục đích khiến cho công việc được hoàn thành nhanh chóng, an toàn, Fezer cung cấp tới Quý Khách Hàng dòng máy nâng hạ bằng chân không VacuWood (VWB)và VacuPoro (VP). Máy có khả năng nâng các vật từ 125 kg – 1000 kg, chiều dài đến 24 m.

VacuWood trong nhà máy chế biến gỗ.
Máy nâng hạ chân không là giải pháp hoàn hảo cho các nhà máy chế biến gỗ với các ưu điểm :
- Máy được sử dụng cho vận chuyển các tấm gỗ, tấm ván có kích thước lớn, và khối lượng lớn.
- Chân hút của máy có khả năng uốn theo độ võng của các tấm.
- Với các tấm có vết nứt hoặc bề mặt không phẳng, chân hút có thể tự động đóng và giữ nguyên lực nâng.
- Bộ điều khiển nâng hạ thiết kế đơn giản, nhỏ gọn, giúp người vận hành dễ dàng thao tác vận hành.
- Có hệ thống cảnh báo âm thanh.
- Sử dụng cho vật có bề mặt nhám hoặc nhẵn.
- Máy có thể được thiết kế theo yêu cầu riêng của từng nhà máy.
Capacity | Type | Workpiece dimensions | Pump | Number of
suction pads |
L1 | L2 | B1 | H1 | A1 | Own
weight |
|
(kg) | max (mm) | min (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (kg) | |||
125 | VWB-80/2 | 6.000 x 800 | 1.500 x 120 | T 4.25 | 2 | 3.000 | 1.800 | 300 | 530 | 80 | 125 … 135 |
250 | VWB-80/2 | 6.000 x 800 | 1.500 x 190 | T 4.25 | 2 | 3.000 | 1.800 | 300 | 530 | 80 | 130 … 140 |
500 | VWB-80/2 | 6.000 x 1.000 | 1.500 x 270 | T 4.25 | 2 | 3.000 | 1.800 | 300 | 530 | 80 | 135 … 145 |
750 | VWB-100/4 | 6.000 x 1.000 | 2.500 x 270 | T 4.40 | 4 | 3.000 | 1.800 | 300 | 530 | 80 | 165 … 175 |
1.000 | VWB-100/4 | 6.000 x 1.000 | 2.500 x 270 | T 4.40 | 4 | 3.000 | 1.800 | 300 | 530 | 80 |
VacumPoro trong nhà máy chế biến gỗ.
VP được thiết kế đặc biệt cho việc nâng hạ các tấm gỗ phẳng, xốp như MDF, OSB, ván thô.
- Máy được trang bị bơm hút mạnh mẽ, có khả năng giữ các tấm trong thời gian dài ngay cả khi mất điện.
- Có thể di chuyển tấm theo phương ngang hoặc nghiêng 90 độ, thích hợp cho mọi không gian vận hành.
- Máy được trang bị bộ cảnh báo âm thanh.
- Bộ điều khiển thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng.
Capacity | Type | Workpiece dimensions | Pump | Number of
suction pads |
L1 | B1 | B2 | H | A | Own
weight |
|
(kg) | max (mm) | min (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (kg) | |||
250 | VP-80/1 | 4.100 x 2.100 | 900 x 500 | SD 400 | 1 | 850 | 450 | 1.050 | 650 | 80 | 105 … 115 |
250/125 | VP-80-90E/1 | 4.100 x 2.100 | 900 x 500 | SD 400 | 1 | 850 | 450 | 1.050 | 1.100 | 80 | 140 … 150 |
500 | VP-80/2 | 5.600 x 2.600 | 2.000 x 500 | SD 400 | 2 | 2.400 | 450 | 1.050 | 650 | 80 | 155 … 165 |
500/250 | VP-80-90E/2 | 5.600 x 2.600 | 2.000 x 500 | SD 400 | 2 | 2.400 | 450 | 1.050 | 1.100 | 80 | 190 … 210 |
Mọi thông tin chi tiết về máy nâng chân không cho nhà máy chế biến gỗ Quý Khách Hàng vui lòng liên hệ chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.